VIETNAMESE
không kể đến
chưa kể đến, ngoài ra
ENGLISH
not to mention
/nɑt tu ˈmɛnʃən/
let alone, aside from
Từ “không kể đến” diễn đạt sự bỏ qua hoặc không tính đến điều gì đó trong một vấn đề.
Ví dụ
1.
Anh ấy hoàn thành báo cáo nhanh chóng, không kể đến sự hoàn hảo.
He finished the report quickly, not to mention perfectly.
2.
Bữa ăn rất ngon, không kể đến việc trình bày đẹp mắt.
The meal was delicious, not to mention beautifully presented.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Not to mention (dịch từ “không kể đến”) nhé!
Let alone - Huống hồ
Phân biệt:
Let alone là cụm dùng để nhấn mạnh điều gì còn ít khả năng xảy ra hơn – đồng nghĩa với not to mention.
Ví dụ:
He can’t cook, let alone run a restaurant.
(Anh ta nấu ăn còn không biết, không kể đến chuyện quản lý nhà hàng.)
Much less - Huống chi là
Phân biệt:
Much less là cụm diễn đạt gần nghĩa với not to mention, thường dùng để tăng cường phủ định.
Ví dụ:
I don’t even have time to eat, much less sleep.
(Tôi còn không có thời gian ăn, không kể đến ngủ.)
Aside from - Ngoài ra còn chưa kể đến
Phân biệt:
Aside from là cụm phổ biến dùng để bổ sung thông tin – tương đương not to mention.
Ví dụ:
She has a full-time job, aside from raising two kids.
(Cô ấy còn phải nuôi hai đứa con nhỏ, không kể đến công việc toàn thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết