VIETNAMESE
phải kể đến
đáng nhắc đến, cần đề cập
ENGLISH
worth mentioning
/wɜːθ ˈmɛnʃənɪŋ/
notable, significant
“Phải kể đến” là cách nói để nhấn mạnh điều gì đó quan trọng cần được đề cập.
Ví dụ
1.
Một trong những thành tựu phải kể đến là làm việc nhóm.
One of the key achievements worth mentioning is teamwork.
2.
Sự đóng góp của các tình nguyện viên phải kể đến.
The contributions of volunteers are worth mentioning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worth mentioning (dịch từ “phải kể đến”) nhé!
Notable - Đáng chú ý
Phân biệt:
Notable là từ trang trọng, thường dùng khi liệt kê những điều xứng đáng được nhắc đến – tương đương với worth mentioning.
Ví dụ:
Several notable achievements must be mentioned.
(Có một vài thành tựu phải kể đến.)
Deserves attention - Đáng được chú ý
Phân biệt:
Deserves attention là cụm diễn đạt ý nhấn mạnh giá trị – đồng nghĩa với worth mentioning.
Ví dụ:
His contribution deserves attention.
(Đóng góp của anh ấy là điều phải kể đến.)
Should be highlighted - Nên được làm nổi bật
Phân biệt:
Should be highlighted mang sắc thái báo chí hoặc trình bày – tương đương với worth mentioning.
Ví dụ:
This point should be highlighted in the report.
(Điều này phải kể đến trong bản báo cáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết