VIETNAMESE

trong điều kiện xấu

trong hoàn cảnh bất lợi, trong điều kiện khắc nghiệt

word

ENGLISH

under poor conditions

  
PHRASE

/ˈʌndər pʊr kənˈdɪʃənz/

in adverse conditions, in unfavorable circumstances

“Trong điều kiện xấu” là tình huống hoặc hoàn cảnh bất lợi.

Ví dụ

1.

Công nhân phải làm việc trong điều kiện xấu.

Workers had to operate under poor conditions.

2.

Trong điều kiện xấu, việc sinh tồn trở nên khó khăn.

Under poor conditions, survival becomes difficult.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của under poor conditions (trong điều kiện xấu) nhé! check In harsh conditions – Trong điều kiện khắc nghiệt Phân biệt: In harsh conditions nhấn mạnh sự khắc nghiệt, tương đương với under poor conditions. Ví dụ: The workers operated in harsh conditions. (Công nhân làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.) check In adverse conditions – Trong điều kiện bất lợi Phân biệt: In adverse conditions mang sắc thái trang trọng, sát nghĩa với under poor conditions. Ví dụ: The experiment failed in adverse conditions. (Thí nghiệm thất bại do điều kiện bất lợi.) check In unfavorable settings – Trong môi trường không thuận lợi Phân biệt: In unfavorable settings mô tả bối cảnh tiêu cực, tương đương under poor conditions. Ví dụ: They trained in unfavorable settings for weeks. (Họ đã huấn luyện trong điều kiện không thuận lợi suốt nhiều tuần.) check In substandard conditions – Trong điều kiện dưới chuẩn Phân biệt: In substandard conditions mô tả tình trạng dưới mức bình thường, sát nghĩa với under poor conditions. Ví dụ: The animals were kept in substandard conditions. (Động vật bị giữ trong điều kiện dưới chuẩn.)