VIETNAMESE

có điều kiện

giàu có

ENGLISH

rich

  
NOUN

/rɪʧ/

wealthy

Có điều kiện diễn tả trạng thái dư dả về của cải, thường dùng để chỉ các nhà giàu, hoặc các gia đình với địa vị xã hội cao, quyền cao chức trọng.

Ví dụ

1.

Anh ấy được sinh ra trong một gia đình có điều kiện và quyền lực.

He was born in a rich and powerful family.

2.

Jack sinh ra trong một gia đình có điều kiện và cũng là người thừa kế duy nhất của một tập đoàn khổng lồ.

Jack was born in a rich family and also is the only heir of a huge corporation.

Ghi chú

Những cụm từ liên quan đến “sở hữu nhiều tiền của” trong tiếng Anh

có điều kiện: rich

có nhiều của cải: wealthy

thịnh vượng: prosperous

dư thừa: plentiful/substantial