VIETNAMESE
nhiệt tình trong công việc
làm việc tận tâm
ENGLISH
Dedicated at work
/ˈdɛdɪkeɪtɪd æt wɜːrk/
Committed, hardworking
“Nhiệt tình trong công việc” là sự nỗ lực và tận tâm trong thực hiện nhiệm vụ hoặc công việc.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất nhiệt tình trong công việc và luôn hoàn thành đúng hạn.
She is dedicated at work and always meets deadlines.
2.
Anh ấy nhiệt tình trong công việc, đảm bảo mọi nhiệm vụ đều hoàn hảo.
He is dedicated at work, ensuring every task is perfect.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các pattern của từ Dedicate nhé!
Dedicate to something – Cống hiến cho điều gì đó
Ví dụ:
She dedicates her time to helping others in need.
(Cô ấy cống hiến thời gian của mình để giúp đỡ những người cần.)
Dedicate to doing something – Cống hiến cho việc làm gì đó
Ví dụ:
He dedicated himself to improving his skills every day.
(Anh ấy cống hiến bản thân để cải thiện kỹ năng của mình mỗi ngày.)
Dedicate time/effort to something – Dành thời gian/công sức cho việc gì đó
Ví dụ:
They dedicated a lot of time to ensuring the project was a success.
(Họ đã dành rất nhiều thời gian để đảm bảo rằng dự án thành công.)
Dedicate oneself to something – Cống hiến bản thân cho điều gì đó
Ví dụ:
She has dedicated herself to a career in medicine.
(Cô ấy đã cống hiến bản thân cho sự nghiệp y học.)
Dedicate (something) to (someone/something) – Dâng tặng cái gì đó cho ai đó/điều gì đó
Ví dụ:
He dedicated the award to his family for their constant support.
(Anh ấy đã dâng tặng giải thưởng cho gia đình mình vì sự hỗ trợ không ngừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết