VIETNAMESE

nghiêm túc trong công việc

nghiêm chỉnh, tập trung

word

ENGLISH

serious at work

  
ADJ

/ˈsɪəriəs æt wɜːk/

dedicated, committed

Nghiêm túc trong công việc là thái độ chăm chỉ và tập trung khi làm việc.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn nghiêm túc trong công việc và hoàn thành đúng hạn.

She is always serious at work and meets deadlines.

2.

Nghiêm túc trong công việc giúp đạt được kết quả tốt hơn.

Being serious at work helps achieve better results.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của serious at work nhé! check Professional - Chuyên nghiệp Phân biệt: Professional thể hiện thái độ nghiêm túc và đúng mực trong công việc, đồng nghĩa với serious at work trong bối cảnh công sở. Ví dụ: She’s always professional and focused during meetings. (Cô ấy luôn chuyên nghiệp và tập trung trong các cuộc họp.) check Dedicated - Tận tâm Phân biệt: Dedicated nhấn mạnh sự nỗ lực và cam kết trong công việc, gần nghĩa với serious at work. Ví dụ: He’s a dedicated employee who rarely takes breaks. (Anh ấy là một nhân viên tận tâm, hiếm khi nghỉ ngơi.) check Focused - Tập trung Phân biệt: Focused thể hiện trạng thái làm việc nghiêm túc, không bị xao nhãng, đồng nghĩa với serious at work trong ngữ cảnh hiệu quả công việc. Ví dụ: She remains focused even under pressure. (Cô ấy vẫn tập trung ngay cả khi bị áp lực.)