VIETNAMESE
trông có vẻ
có vẻ như, dường như
ENGLISH
seem
/siːm/
appear, look like
“Trông có vẻ” là cách nói để mô tả nhận định về vẻ bề ngoài của người hoặc sự vật.
Ví dụ
1.
Anh ấy trông có vẻ vui hôm nay.
He seems happy today.
2.
Nó trông có vẻ là một ý tưởng hay.
It seems like a good idea.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ seem khi nói hoặc viết nhé!
seem + adj – có vẻ như thế nào
Ví dụ:
He seems tired today.
(Hôm nay anh ấy trông có vẻ mệt)
seem to + V – dường như làm gì
Ví dụ:
They seem to understand the issue.
(Họ dường như đã hiểu vấn đề)
it seems that + clause – có vẻ như rằng...
Ví dụ:
It seems that she’s not coming.
(Có vẻ như cô ấy sẽ không đến)
seem like + noun/phrase – có vẻ giống như...
Ví dụ:
That seems like a great idea.
(Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết