VIETNAMESE
có vẻ
hình như, có khả năng
ENGLISH
seem
/siːm/
appear, look
“Có vẻ” là cụm từ dùng để diễn tả một ấn tượng hoặc khả năng dự đoán dựa trên cảm nhận ban đầu.
Ví dụ
1.
Có vẻ trời sẽ mưa sớm.
It seems like it will rain soon.
2.
Có vẻ như đây là một nhiệm vụ khó khăn.
It seems like a difficult task.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của seem nhé!
Appear - Có vẻ như
Phân biệt:
Appear là từ đồng nghĩa phổ biến với seem, thường dùng trong cả văn nói và viết trang trọng hơn.
Ví dụ:
You appear tired — are you okay?
(Bạn có vẻ mệt — bạn ổn chứ?)
Look - Trông có vẻ
Phân biệt:
Look dùng phổ biến trong văn nói, đặc biệt khi mô tả trạng thái bên ngoài, tương đương với seem.
Ví dụ:
He looks happy today.
(Hôm nay trông anh ấy có vẻ vui.)
Sound - Nghe có vẻ
Phân biệt:
Sound dùng khi phán đoán qua lời nói, thay cho seem trong ngữ cảnh nhận xét qua âm thanh hoặc ý tưởng.
Ví dụ:
That sounds interesting!
(Nghe có vẻ thú vị đó!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết