VIETNAMESE
có vẻ đúng
có vẻ hợp lý, hợp lệ
ENGLISH
seems right
/siːmz raɪt/
seems correct, probably true
“Có vẻ đúng” là cụm từ ám chỉ một điều gì đó có khả năng hoặc xác suất chính xác cao.
Ví dụ
1.
Giải thích đó có vẻ đúng với tôi.
That explanation seems right to me.
2.
Lý thuyết này có vẻ đúng trong nhiều khía cạnh.
This theory seems right in many aspects.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của seems right nhé!
Appears correct - Có vẻ chính xác
Phân biệt:
Appears correct là cách diễn đạt trang trọng, tương đương seems right, thường dùng trong bối cảnh đánh giá.
Ví dụ:
This solution appears correct based on the data.
(Giải pháp này có vẻ chính xác dựa trên dữ liệu.)
Looks valid - Trông hợp lý
Phân biệt:
Looks valid là cách diễn đạt tự nhiên trong văn nói, mang nghĩa tương đương seems right trong đánh giá tình huống.
Ví dụ:
The argument looks valid to me.
(Lập luận đó trông có vẻ hợp lý với tôi.)
Sounds about right - Nghe có vẻ đúng
Phân biệt:
Sounds about right là cách nói thân mật, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày thay cho seems right.
Ví dụ:
Yeah, that sounds about right.
(Ừ, nghe có vẻ đúng đấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết