VIETNAMESE
không có vẻ là
không có cảm giác, không giống như
ENGLISH
doesn’t seem
/ˈdʌzənt siːm/
unlikely, appears not
Từ “không có vẻ là” diễn đạt trạng thái hoặc cảm giác dường như không đúng.
Ví dụ
1.
Anh ấy không có vẻ là hài lòng với quyết định.
He doesn’t seem happy with the decision.
2.
Dự án không có vẻ là khả thi trong thời hạn.
The project doesn’t seem achievable within the deadline.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ seem khi nói hoặc viết nhé!
seem + adjective - Trông có vẻ, dường như (như thế nào)
Ví dụ:
You seem tired today. Did you sleep well?
(Hôm nay trông bạn có vẻ mệt mỏi. Bạn ngủ ngon chứ?)
seem + to + infinitive - Dường như (làm gì đó)
Ví dụ:
He seems to understand the problem now.
(Anh ấy dường như đã hiểu vấn đề bây giờ.)
It seems (that) + clause - Dường như là (sự việc gì đó)
Ví dụ:
It seems that we are lost.
(Dường như là chúng ta bị lạc rồi.)
seem like + noun / clause - Trông giống như là, dường như là
Ví dụ:
It seems like a good plan. / It seems like it might rain soon.
(Nó có vẻ là một kế hoạch hay. / Dường như trời sắp mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết