VIETNAMESE
Trông chờ
mong đợi
ENGLISH
Expect
/ɪkˈspɛkt/
Anticipate
Trông chờ là mong đợi hoặc kỳ vọng vào một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy trông chờ tin vui từ buổi phỏng vấn.
She expected good news from the interview.
2.
Vui lòng đừng trông chờ quá nhiều quá sớm.
Please don’t expect too much too soon.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Expect nhé!
Expectation (noun) - Sự trông chờ
Ví dụ:
The expectations for the event are high.
(Kỳ vọng cho sự kiện rất cao.)
Expectant (adjective) - Đang mong chờ
Ví dụ:
The expectant crowd waited patiently.
(Đám đông đang mong chờ đã chờ đợi kiên nhẫn.)
Expecting (noun) - Việc trông chờ
Ví dụ:
Expecting results without effort is unrealistic.
(Trông chờ kết quả mà không cố gắng là không thực tế.)
Expected (adjective) - Được mong đợi
Ví dụ:
The expected delivery date is tomorrow.
(Ngày giao hàng được mong đợi là ngày mai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết