VIETNAMESE

chỗ trống

khoảng trống

word

ENGLISH

vacant spot

  
NOUN

/ˈveɪkənt spɒt/

empty space, free spot

“Chỗ trống” là không gian hoặc vị trí chưa được sử dụng.

Ví dụ

1.

Có một chỗ trống trong bãi đỗ xe.

There is a vacant spot in the parking lot.

2.

Vui lòng điền vào các chỗ trống trên mẫu đơn.

Please fill in the vacant spots on the application form.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vacant Spot nhé! check Empty Space – Khu vực trống Phân biệt: Empty Space chỉ khu vực không có người sử dụng, trống trải và sẵn có để sử dụng. Ví dụ: An empty space in the parking lot was quickly occupied as the event started. (Một khu vực trống trong bãi đỗ xe đã nhanh chóng được chiếm dụng khi sự kiện bắt đầu.) check Open Spot – Chỗ trống Phân biệt: Open Spot ám chỉ chỗ hoặc vị trí còn trống, chưa được sử dụng, sẵn sàng cho việc chiếm dụng. Ví dụ: He searched for an open spot to park his car near the venue. (Anh ấy đã tìm kiếm một chỗ trống để đậu xe gần địa điểm tổ chức.) check Unoccupied Area – Khu vực không sử dụng Phân biệt: Unoccupied Area mô tả vùng đất hay không gian hiện đang không có hoạt động, chưa được khai thác hoặc sử dụng. Ví dụ: The developer planned to transform the unoccupied area into a vibrant community park. (Nhà phát triển có kế hoạch biến khu vực không sử dụng thành một công viên cộng đồng sôi động.)