VIETNAMESE
chớ
đừng, không nên
ENGLISH
Don’t
/doʊnt/
Refrain, Avoid
“Chớ” là một cách nói mang ý nghĩa ngăn cản hoặc cảnh báo trong tiếng Việt.
Ví dụ
1.
Chớ chạm vào bếp nóng.
Don’t touch the hot stove.
2.
Chớ đi vào khu vực này.
Don’t enter this area.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ don’t khi nói hoặc viết nhé!
don’t + V (mệnh lệnh) – đừng làm gì
Ví dụ:
Don’t talk during the test.
(Đừng nói chuyện trong lúc làm bài.)
don’t forget to + V – đừng quên làm gì
Ví dụ:
Don’t forget to lock the door.
(Đừng quên khóa cửa.)
don’t even + V – đến cả … cũng đừng …
Ví dụ:
Don’t even try to lie to me.
(Đừng có mà cố gắng nói dối tôi.)
don’t bother + V-ing – khỏi cần làm gì / đừng phí công
Ví dụ:
Don’t bother calling him — he won’t answer.
(Đừng mất công gọi cho anh ta — anh ta sẽ không nghe máy đâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết