VIETNAMESE

trở đi

từ lúc đó, kể từ lúc đó

word

ENGLISH

onwards

  
ADV

/ˈɒnwərdz/

forward, ahead

Trở đi là từ thời điểm này hoặc một mốc thời gian nhất định về sau.

Ví dụ

1.

Từ giờ trở đi, chúng ta sẽ cải thiện.

From now onwards, we will improve.

2.

Các quy định áp dụng từ thứ Hai trở đi.

The rules apply from Monday onwards.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Onwards nhé! check Forward – Tiến về phía trước Phân biệt: Forward chỉ sự di chuyển hoặc hành động theo hướng tiến lên, không chỉ có nghĩa về không gian mà còn có thể ám chỉ sự tiến triển trong công việc hay sự nghiệp. Onwards thường được dùng để chỉ sự tiếp tục trong một hành trình hay một quá trình lâu dài. Ví dụ: The team moved forward with their plans. (Đội đã tiến về phía trước với kế hoạch của họ.) check Ahead – Phía trước Phân biệt: Ahead chỉ hướng đi hoặc vị trí ở phía trước trong không gian hoặc trong thời gian. Onwards thì ám chỉ sự tiếp tục không dừng lại sau một điểm cụ thể. Ví dụ: The road stretches ahead for miles. (Con đường kéo dài phía trước hàng dặm.) check Continuing – Tiếp tục Phân biệt: Continuing chỉ sự tiếp diễn của một hành động hay quá trình. Onwards lại thường ám chỉ sự tiếp tục sau một thời gian hoặc sự phát triển của một tình huống hoặc hành động. Ví dụ: She is continuing her studies abroad. (Cô ấy tiếp tục việc học ở nước ngoài.)