VIETNAMESE
có ảnh hướng sâu rộng
ảnh hưởng bao trùm
ENGLISH
far-reaching influence
/ˈfɑːr ˈriːtʃɪŋ ˈɪnfluəns/
widespread influence
“Có ảnh hưởng sâu rộng” là việc tác động bao trùm và ảnh hưởng trên phạm vi lớn.
Ví dụ
1.
Ý tưởng của cô ấy có ảnh hưởng sâu rộng trong cộng đồng.
Her ideas had far-reaching influence in the community.
2.
Nghiên cứu của anh ấy có ảnh hưởng sâu rộng đến công nghệ tương lai.
His research had a far-reaching influence on future technologies.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rage khi nói hoặc viết nhé!
Fly into a rage – nổi cơn thịnh nộ
Ví dụ:
He flew into a rage when he saw the damage to his car.
(Anh ấy nổi cơn thịnh nộ khi thấy chiếc xe bị hư hỏng)
Control your rage – kiềm chế cơn giận
Ví dụ:
She struggled to control her rage during the argument.
(Cô ấy cố kiềm chế cơn giận trong cuộc tranh cãi)
Be filled with rage – đầy giận dữ
Ví dụ:
He was filled with rage after the unfair decision.
(Anh ấy đầy giận dữ sau quyết định bất công)
Act out of rage – hành động vì giận dữ
Ví dụ:
The character acted out of rage and made a huge mistake.
(Nhân vật hành động vì giận dữ và mắc sai lầm lớn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết