VIETNAMESE
có ảnh hưởng
tác động
ENGLISH
influence
/ˈɪnfluəns/
impact
“Có ảnh hưởng” là việc tạo ra tác động đến người khác hoặc sự việc.
Ví dụ
1.
Lời nói của anh ấy ảnh hưởng đến mọi người trong phòng.
His words influence everyone in the room.
2.
Bài phát biểu của cô ấy đã ảnh hưởng đến rất nhiều người.
Her speech influenced a lot of people.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ influence khi nói hoặc viết nhé!
Have great influence – có ảnh hưởng lớn
Ví dụ:
Her writing had great influence on modern literature.
(Tác phẩm của cô ấy có ảnh hưởng lớn đến văn học hiện đại)
Be under someone’s influence – chịu ảnh hưởng của ai đó
Ví dụ:
He was clearly under his friend’s influence when making the decision.
(Anh ấy rõ ràng chịu ảnh hưởng từ bạn mình khi đưa ra quyết định)
Wield influence – sử dụng sức ảnh hưởng
Ví dụ:
Celebrities often wield influence over young audiences.
(Người nổi tiếng thường có sức ảnh hưởng lớn đến giới trẻ)
Negative influence – ảnh hưởng tiêu cực
Ví dụ:
Violent games may have a negative influence on children.
(Trò chơi bạo lực có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ em)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết