VIETNAMESE

quay trở lại

Trở lại

word

ENGLISH

Return

  
VERB

/rɪˈtɜrn/

Come back

“Quay trở lại” là hành động di chuyển hoặc trở về nơi hoặc trạng thái trước đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy quay trở lại văn phòng sau kỳ nghỉ.

She returned to the office after her vacation.

2.

Anh ấy quay trở lại quê hương sau nhiều năm.

He returned to his hometown after many years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của return (quay trở lại) nhé! check Go back – Quay về Phân biệt: Go back là cụm từ thân mật, phổ biến và đồng nghĩa trực tiếp với return trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: I have to go back to work now. (Tôi phải quay lại làm việc rồi.) check Come back – Trở lại Phân biệt: Come back mang sắc thái thân thiện và phổ biến trong hội thoại, gần nghĩa với return. Ví dụ: Please come back soon! (Mau quay lại nhé!) check Head back – Quay đầu lại Phân biệt: Head back là cách diễn đạt tự nhiên hơn trong văn nói, tương đương với return khi đề cập đến việc trở về địa điểm cũ. Ví dụ: We should head back before it gets dark. (Ta nên quay về trước khi trời tối.) check Revert – Quay lại trạng thái cũ Phân biệt: Revert là từ trang trọng hơn, thường dùng khi nói đến việc quay lại trạng thái, tình huống hay cài đặt trước đó. Ví dụ: The app reverted to its default settings. (Ứng dụng đã quay về cài đặt gốc.)