VIETNAMESE

trở lại đây

quay lại, trở về

word

ENGLISH

come back here

  
PHRASE

/kʌm bæk hɪr/

return here, go back here

“Trở lại đây” là hành động quay về một địa điểm hoặc vị trí nào đó.

Ví dụ

1.

Hãy trở lại đây, tôi cần bạn giúp đỡ.

Please come back here, I need your help.

2.

Cô ấy bảo anh ta trở lại đây vào buổi trưa.

She told him to come back here at noon.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ come khi nói hoặc viết nhé! check come from + place – đến từ đâu Ví dụ: She comes from a small town in Italy. (Cô ấy đến từ một thị trấn nhỏ ở Ý) check come across sth – tình cờ bắt gặp cái gì Ví dụ: I came across this article online. (Tôi tình cờ bắt gặp bài viết này trên mạng) check come up – xuất hiện / nảy ra (vấn đề, cơ hội) Ví dụ: Something urgent came up, so I couldn’t join. (Có việc gấp nên tôi không thể tham gia) check come to a decision/agreement – đi đến quyết định / thỏa thuận Ví dụ: We finally came to an agreement. (Chúng tôi cuối cùng đã đi đến một thỏa thuận)