VIETNAMESE

bình thường

thường tình

ENGLISH

normal

  
NOUN

/ˈnɔrməl/

common

Bình thường là không có gì khác thường, không có gì đặc biệt.

Ví dụ

1.

Tôi chỉ muốn được bình thường như bao người khác.

I just want to be normal like everyone else.

2.

Mặc dù bị bệnh, cô vẫn có thể sống một cuộc sống bình thường.

Despite her illness, she still have a normal life.

Ghi chú

Normal và Ordinary có ý nghĩa khá giống nhau, có thể dùng thay thế nhau trong hầu hết các trường hợp, chúng đều dùng để chỉ một điều gì đó bình thường, không có gì đặc biệt.

Ví dụ: Arguing between family members is normal/ ordinary. (Việc tranh luận giữa các thành viên trong gia đình là điều bình thường.)

Tuy nhiên có một điểm khác biệt nhỏ khi dùng với người:

Ordinary people chỉ những người có điều kiện kinh tế bình thường, không giàu không nghèo.

Normal people lại có nghĩa là những người có hành vi, ý chí và cư xử bình thường giống người khác.