VIETNAMESE

Trợ giúp

hỗ trợ

word

ENGLISH

Assist

  
VERB

/əˈsɪst/

Aid

Trợ giúp là cung cấp sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ.

Ví dụ

1.

Cô ấy trợ giúp bà với việc mua sắm.

She assisted her grandmother with the groceries.

2.

Vui lòng trợ giúp khách hàng với yêu cầu của họ.

Please assist the customer with their request.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Assist khi nói hoặc viết nhé! checkAssist someone - Hỗ trợ ai đó Ví dụ: He assisted his friend with the project. (Anh ấy đã giúp bạn mình với dự án.) checkAssist in/with something - Hỗ trợ trong việc gì đó Ví dụ: She assisted in preparing the documents. (Cô ấy đã hỗ trợ chuẩn bị tài liệu.) checkAssist by doing something - Hỗ trợ bằng cách làm gì đó Ví dụ: They assisted by cleaning the area. (Họ đã hỗ trợ bằng cách dọn dẹp khu vực.) checkAssist actively - Hỗ trợ một cách tích cực Ví dụ: Volunteers assisted actively during the event. (Các tình nguyện viên đã hỗ trợ tích cực trong sự kiện.)