VIETNAMESE

giúp việc

làm việc nhà

ENGLISH

chore

  
NOUN

/du ʧɔrz/

do the housework chores, complete household tasks, tend to household chores.

Giúp việc là làm những việc nghiệp vụ trợ giúp cho công việc chính, thường được sử dụng với nghĩa làm các việc nhà như nấu ăn, lau dọn, làm vườn...

Ví dụ

1.

Tôi sẽ đi mua sắm khi tôi giúp việc nhà xong.

I'll go shopping when I've done my chores.

2.

Anh ấy phải giúp việc nhà trước khi ra ngoài.

He had to do all his chores before going out.

Ghi chú

Ngoài nghĩa là "việc nhà", chore còn có các nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh. Cùng DOL tìm hiểu nhé! - Công việc thường ngày, việc làm nhàm chán: Ví dụ: I find washing the dishes to be a real chore. (Tôi thấy việc rửa chén đĩa là công việc thật chán ngắt.) - Một công việc đơn giản, ít quan trọng: Ví dụ: This task is just a minor chore, so don't spend too much time on it. (Công việc này chỉ là một việc nhỏ, vì vậy đừng dành quá nhiều thời gian cho nó.) - Một danh sách các công việc cần hoàn thành trong một ngày: Ví dụ: I have a long chore list today, so I better get started. (Hôm nay tôi có một danh sách công việc dài, vì vậy tốt hơn là bắt đầu làm ngay.)