VIETNAMESE
giúp ích
có ích, hữu ích
ENGLISH
aid
/eɪd/
Giúp ích là giúp đỡ hoặc làm cho một việc gì đó trở nên dễ dàng hơn.
Ví dụ
1.
Chính sách đào tạo được cải thiện và công nghệ mới giúp ích cho người khuyết tật tại nơi làm việc.
Better training policies and new technologies are aiding disabled people in the workplace.
2.
Tổ chức từ thiện được thành lập để giúp ích cho nạn nhân trong cơn bão.
The charity was established to aid hurricane victims.
Ghi chú
Cùng học thêm từ vựng về sự giúp ích nhé! - useful: hữu ích - supportive: đem lại sự giúp đỡ - practical: thực tế, thực dụng - advantageous: có lợi - constructive: có tính xây dựng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết