VIETNAMESE

Trợ giảng tiếng Anh

Người hỗ trợ dạy tiếng Anh, Trợ lý giáo dục

word

ENGLISH

English Teaching Assistant

  
NOUN

/ˈɪŋɡlɪʃ ˈtiːʧɪŋ əˈsɪstənt/

Language Aide, ESL Assistant

“Trợ giảng tiếng Anh” là người hỗ trợ giáo viên trong việc giảng dạy môn tiếng Anh.

Ví dụ

1.

Trợ giảng tiếng Anh đã tổ chức một hội thảo về ngữ pháp.

The English teaching assistant conducted a workshop on grammar.

2.

Trợ giảng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong các chương trình ngôn ngữ.

English teaching assistants play a vital role in language programs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của English Teaching Assistant nhé! check ESL Assistant - Trợ giảng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai Phân biệt: ESL Assistant nhấn mạnh vai trò hỗ trợ giảng dạy tiếng Anh cho học viên không phải người bản ngữ. Ví dụ: The ESL assistant helped students improve their pronunciation. (Trợ giảng tiếng Anh đã giúp học viên cải thiện phát âm.) check Language Assistant - Trợ lý ngôn ngữ Phân biệt: Language Assistant thường được sử dụng trong bối cảnh hỗ trợ giảng dạy các ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Ví dụ: The language assistant organized interactive activities for the students. (Trợ lý ngôn ngữ đã tổ chức các hoạt động tương tác cho học viên.) check Classroom Aide - Người hỗ trợ lớp học Phân biệt: Classroom Aide tập trung vào việc hỗ trợ giáo viên quản lý lớp học và hỗ trợ học viên. Ví dụ: The classroom aide worked closely with the teacher to engage students. (Người hỗ trợ lớp học đã làm việc chặt chẽ với giáo viên để tạo sự hứng thú cho học viên.)