VIETNAMESE

thể thao trí tuệ

word

ENGLISH

mind sports

  
NOUN

/maɪnd spɔrts/

Thể thao trí tuệ là các môn thể thao đòi hỏi kỹ năng tư duy và chiến lược, đặc biệt là là những trò chơi hoặc hoạt động mang tính cạnh tranh chủ yếu dựa vào kỹ năng trí tuệ hơn là khả năng thể chất, bao gồm suy nghĩ chiến lược, phân tích thông tin và đưa ra quyết định dưới áp lực.

Ví dụ

1.

Các môn thể thao trí tuệ như cờ vua đòi hỏi mức độ tập trung cao.

Mind sports like chess require high levels of concentration.

2.

Anh ấy xuất sắc trong các môn thể thao trí tuệ, đặc biệt là trong các trò chơi như cờ vây.

He excels in mind sports, particularly in games like Go.

Ghi chú

Từ thể thao trí tuệ là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mind sports - Thể thao trí tuệ Ví dụ: Mind sports challenge players' intellectual abilities, such as chess or Go. (Thể thao trí tuệ thử thách khả năng trí tuệ của người chơi, chẳng hạn như cờ vua hay cờ vây.) check Chess - Cờ vua Ví dụ: Chess is one of the most popular mind sports, requiring strategy and foresight. (Cờ vua là một trong những môn thể thao trí tuệ phổ biến nhất, đòi hỏi chiến lược và khả năng dự đoán.) check Go - Cờ vây Ví dụ: Go is a traditional board game that emphasizes strategy and tactics. (Cờ vây là một trò chơi bàn cờ truyền thống, nhấn mạnh chiến lược và chiến thuật.) check Puzzle - Câu đố Ví dụ: Solving puzzles is a popular mental exercise in mind sports. (Giải câu đố là một bài tập trí óc phổ biến trong thể thao trí tuệ.) check Strategy - Chiến lược Ví dụ: Success in mind sports relies heavily on careful planning and strategy. (Thành công trong thể thao trí tuệ phụ thuộc rất nhiều vào việc lập kế hoạch cẩn thận và chiến lược.)