VIETNAMESE

tổ chức trò chơi

Điều phối trò chơi

word

ENGLISH

Game organization

  
NOUN

/ɡeɪm ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/

Entertainment planning

“Tổ chức trò chơi” là việc lên kế hoạch và thực hiện các hoạt động giải trí để người tham gia tương tác và vui chơi.

Ví dụ

1.

Việc tổ chức trò chơi mang lại niềm vui cho người tham gia.

Game organization brought joy to the participants.

2.

Tổ chức trò chơi tăng cường sự hợp tác nhóm.

Organizing games enhances team collaboration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ organization nhé! check Organize (verb) – tổ chức, sắp xếp Ví dụ: They organized a charity concert for the hospital. (Họ đã tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện cho bệnh viện) check Organized (adjective) – có tổ chức / ngăn nắp Ví dụ: She is a very organized person who never misses deadlines. (Cô ấy là một người rất có tổ chức, không bao giờ trễ hạn) check Unorganized (adjective – trái nghĩa) – lộn xộn, không có tổ chức Ví dụ: The event was unorganized and confusing. (Sự kiện diễn ra một cách lộn xộn và gây nhầm lẫn)