VIETNAMESE
Rút gỗ
Trò chơi gỗ
ENGLISH
Jenga
/ˈʤɛŋɡə/
Block stacking game
Rút gỗ là trò chơi sắp xếp các thanh gỗ chồng lên nhau và rút dần từng thanh mà không làm đổ.
Ví dụ
1.
Họ chơi rút gỗ trong buổi tụ họp gia đình.
They played Jenga during the family gathering.
2.
Rút gỗ là trò chơi đòi hỏi kỹ năng và sự kiên nhẫn.
Jenga is a game of skill and patience.
Ghi chú
Từ Rút gỗ là một từ vựng thuộc lĩnh vực trò chơi giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Block tower – Tháp gỗ
Ví dụ: The block tower becomes more unstable as players remove pieces.
(Tháp gỗ trở nên không ổn định hơn khi người chơi rút bớt các thanh.)
Steady hands – Đôi tay vững vàng
Ví dụ: You need steady hands to succeed in Jenga.
(Bạn cần đôi tay vững vàng để thành công trong trò chơi Jenga.)
Game strategy – Chiến lược chơi
Ví dụ: A good game strategy is key to winning in Jenga.
(Một chiến lược chơi tốt là yếu tố quan trọng để thắng trong trò chơi Jenga.)
Collapse – Sụp đổ
Ví dụ: The game ended when the block tower collapsed.
(Trò chơi kết thúc khi tháp gỗ sụp đổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết