VIETNAMESE

vui chơi giải trí

hoạt động giải trí, thư giãn

word

ENGLISH

Entertainment

  
NOUN

/ˌentəˈteɪnmənt/

Amusement, recreation

“Vui chơi giải trí” là các hoạt động nhằm mục đích thư giãn, vui vẻ và tận hưởng thời gian rảnh rỗi.

Ví dụ

1.

Công viên cung cấp nhiều lựa chọn vui chơi giải trí.

The park offers various entertainment options.

2.

Phim ảnh là nguồn vui chơi giải trí tuyệt vời.

Movies are a great source of entertainment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ entertainment khi nói hoặc viết nhé! check Seek entertainment – tìm kiếm sự giải trí Ví dụ: People often seek entertainment after a long workday. (Mọi người thường tìm kiếm sự giải trí sau một ngày làm việc dài) check Provide entertainment – cung cấp hoạt động giải trí Ví dụ: The resort provided entertainment for guests every evening. (Khu nghỉ dưỡng cung cấp hoạt động giải trí cho khách mỗi tối) check Work in the entertainment industry – làm việc trong ngành giải trí Ví dụ: She works in the entertainment industry as a producer. (Cô ấy làm việc trong ngành giải trí với vai trò nhà sản xuất) check Forms of entertainment – các hình thức giải trí Ví dụ: Movies, music, and games are popular forms of entertainment. (Phim ảnh, âm nhạc và trò chơi là những hình thức giải trí phổ biến)