VIETNAMESE

Trưởng ban biên tập

Lãnh đạo biên tập, Quản lý nội dung

word

ENGLISH

Chief Editor

  
NOUN

/ʧiːf ˈɛdɪtə/

Editorial Head, Content Supervisor

“Trưởng ban biên tập” là người đứng đầu ban biên tập, quản lý nội dung xuất bản.

Ví dụ

1.

Trưởng ban biên tập đã xem xét tất cả bài viết trước khi xuất bản.

The chief editor reviewed all articles before publication.

2.

Một trưởng ban biên tập giỏi đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của nội dung xuất bản.

A skilled chief editor ensures the quality and credibility of published content.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chief Editor nhé! check Editor-in-Chief - Tổng biên tập Phân biệt: Editor-in-Chief nhấn mạnh vai trò lãnh đạo cao nhất trong việc quản lý nội dung xuất bản. Ví dụ: The editor-in-chief approved all articles before publication. (Tổng biên tập đã phê duyệt tất cả các bài báo trước khi xuất bản.) check Editorial Director - Giám đốc biên tập Phân biệt: Editorial Director tập trung vào việc định hướng chiến lược và quản lý nội dung biên tập. Ví dụ: The editorial director set the tone for the magazine’s upcoming issue. (Giám đốc biên tập đã định hướng cho số báo sắp tới.) check Content Supervisor - Người giám sát nội dung Phân biệt: Content Supervisor nhấn mạnh vào việc giám sát chất lượng và tính nhất quán của nội dung. Ví dụ: The content supervisor ensured all articles adhered to the publication’s guidelines. (Người giám sát nội dung đã đảm bảo tất cả các bài viết tuân thủ hướng dẫn của ấn phẩm.)