VIETNAMESE

sự trình bày

sự giải thích

ENGLISH

presentation

  
NOUN

/ˌprɛzənˈteɪʃən/

explanation, demonstration

Sự trình bày là một bài phát biểu trang trọng hoặc không chính thức do một hoặc nhiều người đưa ra cho khán giả, thường đi kèm với các phương tiện trực quan như trang trình bày, biểu đồ hoặc đồ thị.

Ví dụ

1.

Diễn giả đã có một sự trình bày thú vị về giao thông đô thị.

The speaker had an interesting presentation on urban transport.

2.

Phiên tòa đã bị hoãn lại sau sự trình bày bằng chứng mới cho tòa án.

The trial was adjourned following the presentation of new evidence to the court.

Ghi chú

Một vài danh từ của động từ present (trình bày) có nghĩa hơi khác nhau bạn nên lưu ý nè!

- presence (sự hiện diện): Thank you all for your presence. (Xin cám ơn sự hiện diện của các bạn)

- presentation (thuyết trình/sự trình bày): This dish has a nice presentation. (Món ăn này có cách trình bày đẹp.)

- presenter (người thuyết trình): I am the presenter of this seminar (Tôi là diễn giả của buổi thuyết trình này)

- presentment (xuất trình): The cardholder makes presentment for payment beyond the time limit. (Chủ thẻ xuất trình để thanh toán quá thời hạn.)