VIETNAMESE
Trích
lấy ra
ENGLISH
Extract
/ɪksˈtrækt/
Remove
Trích là lấy ra một phần từ tổng thể.
Ví dụ
1.
Họ trích thông tin từ báo cáo.
They extracted information from the report.
2.
Vui lòng trích ra những chi tiết quan trọng.
Please extract the important information only.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Extract nhé!
Extraction (noun) - Sự trích xuất
Ví dụ:
The extraction of minerals is harmful to the environment.
(Việc trích xuất khoáng sản gây hại cho môi trường.)
Extracted (adjective) - Đã được trích xuất
Ví dụ:
The extracted data was saved on the server.
(Dữ liệu đã được trích xuất được lưu trên máy chủ.)
Extracting (noun) - Quá trình trích xuất
Ví dụ:
Extracting resources requires careful planning.
(Trích xuất tài nguyên đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.)
Extractable (adjective) - Có thể trích xuất
Ví dụ:
These files are easily extractable.
(Các tệp này dễ dàng được trích xuất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết