VIETNAMESE

Trích tiền

word

ENGLISH

Withdraw

  
VERB

/wɪðˈdrɔː/

pull out

“Trích tiền” là hành động rút một phần tiền từ tài khoản hoặc nguồn tài chính nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đến cây ATM để rút tiền.

She went to the ATM to withdraw money.

2.

Anh ấy cần rút một ít tiền mặt.

He needs to take out some cash.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của withdraw nhé! check Draw - Rút tiền Phân biệt: Draw cũng chỉ hành động lấy tiền từ tài khoản hoặc nguồn tài chính, nhưng thường dùng trong bối cảnh tài chính cá nhân hơn là giao dịch ngân hàng. Ví dụ: He went to the bank to draw some cash from his account. (Anh ấy đến ngân hàng để rút tiền từ tài khoản của mình.) check Extract - Rút ra Phân biệt: Extract nhấn mạnh vào việc lấy ra từ một nguồn tài chính, có thể áp dụng rộng rãi hơn ngoài ngân hàng. Ví dụ: The bank allowed him to extract funds from his account. (Ngân hàng đã cho phép anh ấy rút tiền từ tài khoản.) check Revoke - Rút lại Phân biệt: Revoke thường dùng khi hủy bỏ quyền hạn hoặc rút lại quyết định, không phải là hành động lấy tiền trực tiếp từ tài khoản. Ví dụ: The company decided to revoke his financial withdrawal permission. (Công ty đã quyết định rút lại quyền rút tiền của anh ấy.)