VIETNAMESE
Trích lập các quỹ
Phân bổ quỹ
ENGLISH
Fund provisioning
/fʌnd prəˈvɪʒənɪŋ/
Reserve allocation
“Trích lập các quỹ” là hành động phân bổ một phần lợi nhuận hoặc nguồn lực để tạo lập các quỹ tài chính riêng biệt.
Ví dụ
1.
Công ty chú trọng trích lập các quỹ hàng năm.
The company focuses on fund provisioning annually.
2.
Trích lập quỹ hợp lý đảm bảo ổn định tài chính.
Proper fund provisioning ensures financial stability.
Ghi chú
Từ Trích lập các quỹ là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý tài chính và ngân sách. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Capital reserve - Quỹ dự trữ vốn
Ví dụ:
Fund provisioning includes allocating resources to the capital reserve.
(Trích lập các quỹ bao gồm việc phân bổ nguồn lực vào quỹ dự trữ vốn.)
Operating fund - Quỹ hoạt động
Ví dụ:
An operating fund is set aside through regular fund provisioning.
(Quỹ hoạt động được thiết lập thông qua việc trích lập quỹ thường xuyên.)
Emergency fund - Quỹ khẩn cấp
Ví dụ:
Fund provisioning is crucial for maintaining an emergency fund.
(Trích lập các quỹ rất quan trọng để duy trì quỹ khẩn cấp.)
Financial planning - Kế hoạch tài chính
Ví dụ:
Fund provisioning is part of the organization’s financial planning.
(Trích lập các quỹ là một phần của kế hoạch tài chính của tổ chức.)
Annual budget - Ngân sách hàng năm
Ví dụ:
Fund provisioning is accounted for in the annual budget.
(Trích lập các quỹ được tính toán trong ngân sách hàng năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết