VIETNAMESE

lý lịch trích ngang

sơ lược lý lịch

ENGLISH

résumé

  
NOUN

/ɑrésʌmé/

resume, resumé

Lý lịch trích ngang là tài liệu mô tả sơ lược về quá trình học tập, công việc và kinh nghiệm làm việc của một người.

Ví dụ

1.

Lý lịch trích ngang của cô thể hiện kinh nghiệm sâu rộng của mình trong lĩnh vực này.

Her résumé showcased her extensive experience in the field.

2.

Tôi cần cập nhật lý lịch trích ngang của mình trước khi nộp đơn xin việc.

I need to update my résumé before applying for the job.

Ghi chú

Cùng phân biệt resume và cover letter nha! - Sơ yếu lý lịch (resume) là tờ khai tổng quan những thông tin liên quan đến ứng viên xin việc, bao gồm thông tin cá nhân và thông tin nhân thân (bố, mẹ, vợ, chồng, anh, chị em…) của ứng viên đó. - Thư xin việc (cover letter) giải thích lý do tại sao bạn đủ tiêu chuẩn cho công việc. Tài liệu này bổ sung một chút màu sắc và cá tính và nhằm thuyết phục nhà tuyển dụng rằng bạn là người phù hợp cho vị trí hiện tại.