VIETNAMESE
trèo
leo
ENGLISH
Climb
/klaɪm/
Ascend
Trèo là leo lên một vị trí cao hơn.
Ví dụ
1.
Cậu bé trèo cây để hái trái.
The boy climbed the tree to pick fruit.
2.
Vui lòng trèo cẩn thận để tránh ngã.
Please climb carefully to avoid falling.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ Climb khi nói hoặc viết nhé!
Climb a mountain - Leo núi
Ví dụ:
They climbed a mountain during their adventure trip.
(Họ leo núi trong chuyến phiêu lưu của mình.)
Climb a ladder - Leo thang
Ví dụ:
He climbed a ladder to fix the roof.
(Anh ấy leo thang để sửa mái nhà.)
Climb a tree - Trèo cây
Ví dụ:
The children enjoyed climbing a tree in the park.
(Những đứa trẻ thích trèo cây trong công viên.)
Climb up the ranks - Thăng tiến trong sự nghiệp hoặc tổ chức
Ví dụ:
She climbed up the ranks in her company.
(Cô ấy thăng tiến trong công ty của mình.)
Climb the corporate ladder - Thăng tiến trong sự nghiệp
Ví dụ:
She worked hard to climb the corporate ladder.
(Cô ấy làm việc chăm chỉ để thăng tiến trong sự nghiệp.)
Climb out of debt - Thoát khỏi nợ nần
Ví dụ:
He managed to climb out of debt by saving diligently.
(Anh ấy thoát khỏi nợ nần bằng cách tiết kiệm chăm chỉ.)
Climb over obstacles - Vượt qua chướng ngại vật
Ví dụ:
He climbed over obstacles to achieve his goals.
(Anh ấy vượt qua chướng ngại vật để đạt được mục tiêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết