VIETNAMESE

Treo

gắn lên cao

word

ENGLISH

Hang

  
VERB

/hæŋ/

Suspend

Treo là đặt hoặc gắn vật gì đó lên cao.

Ví dụ

1.

Anh ấy treo bức tranh lên tường.

He hung the painting on the wall.

2.

Vui lòng treo quần áo lên để phơi nắng.

Please hang the clothes to dry in the sun.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hang khi nói hoặc viết nhé! checkHang + something - Treo một thứ gì đó Ví dụ: She hung the painting on the wall. (Cô ấy treo bức tranh lên tường.) checkHang + out - Đi chơi hoặc thư giãn Ví dụ: We hung out at the mall. (Chúng tôi đã đi chơi ở trung tâm thương mại.) checkHang + up - Kết thúc cuộc gọi điện thoại Ví dụ: He hung up before I could reply. (Anh ấy cúp máy trước khi tôi kịp trả lời.) checkHang + on - Chờ đợi hoặc kiên nhẫn Ví dụ: Hang on a second, I’ll be back. (Đợi một chút, tôi sẽ quay lại.) checkHang + around - Nán lại một chỗ Ví dụ: He was hanging around the park. (Anh ấy đang lảng vảng ở công viên.)