VIETNAMESE
Treo giải
thông báo giải thưởng
ENGLISH
Announce prizes
/əˈnaʊns ˈpraɪzɪz/
Offer rewards
Treo giải là thông báo giải thưởng cho một cuộc thi.
Ví dụ
1.
Công ty treo giải cho những người chiến thắng cuộc thi.
The company announced prizes for the competition winners.
2.
Vui lòng treo giải để khuyến khích tham gia.
Please announce prizes to encourage participation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Prize khi nói hoặc viết nhé!
Win a prize - Thắng giải
Ví dụ:
She won a prize in the art competition.
(Cô ấy thắng giải trong cuộc thi nghệ thuật.)
Offer prizes - Trao giải thưởng
Ví dụ:
The company offered prizes to encourage innovation.
(Công ty trao giải thưởng để khuyến khích đổi mới.)
Claim a prize - Nhận giải thưởng
Ví dụ:
He claimed his prize after the lucky draw.
(Anh ấy nhận giải thưởng sau buổi rút thăm may mắn.)
Deserve a prize - Xứng đáng nhận giải thưởng
Ví dụ:
His dedication deserves a prize.
(Sự cống hiến của anh ấy xứng đáng nhận giải thưởng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết