VIETNAMESE

Trèo lên

Leo lên

word

ENGLISH

Climb

  
VERB

/klaɪm/

Scale

"Trèo lên" là hành động leo lên cao hoặc vượt qua chướng ngại vật.

Ví dụ

1.

Anh ấy trèo lên cây để cứu con mèo.

He climbed the tree to rescue the cat.

2.

Trèo lên đòi hỏi sức mạnh và kỹ thuật.

Climbing requires strength and technique.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Climb nhé! check Ascend – Leo lên, đi lên Phân biệt: Ascend nhấn mạnh hành động đi lên một cách có mục đích, thường dùng trong văn học hoặc bối cảnh trang trọng hơn Climb. Ví dụ: The hikers ascended the steep mountain trail. (Những người leo núi đi lên con đường dốc của ngọn núi.) check Scale – Trèo lên Phân biệt: Scale thường được dùng khi nhấn mạnh đến việc vượt qua các bề mặt khó khăn hoặc có độ cao lớn. Ví dụ: They scaled the wall to escape from the building. (Họ trèo qua tường để thoát khỏi tòa nhà.) check Mount – Leo lên, cưỡi lên Phân biệt: Mount được dùng để chỉ hành động leo lên, cưỡi lên một vật hoặc bề mặt, thường trong các bối cảnh cụ thể. Ví dụ: The rider mounted the horse with ease. (Người cưỡi dễ dàng leo lên ngựa.)