VIETNAMESE

Giá treo

Móc treo, khung treo

word

ENGLISH

Hanger

  
NOUN

/ˈhæŋər/

Holder, rack

Giá treo là cấu trúc hoặc thiết bị dùng để giữ hoặc treo đồ vật lên cao.

Ví dụ

1.

Giá treo trong tủ giữ quần áo được gọn gàng.

The hanger in the closet kept the clothes organized.

2.

Giá treo được sử dụng để trưng bày hàng hóa trong cửa hàng.

Hangers are used to display items in stores.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Hanger nhé! check Hang (Verb) - Treo, móc lên Ví dụ: She hung her coat on the wall hook. (Cô ấy treo chiếc áo khoác của mình lên móc tường.) check Hanging (Adjective) - Treo lơ lửng Ví dụ: The hanging lamp illuminated the dining area beautifully. (Chiếc đèn treo chiếu sáng khu vực bàn ăn rất đẹp.) check Hanging (Noun) - Sự treo Ví dụ: The hanging of artwork took hours to complete. (Việc treo tranh nghệ thuật mất hàng giờ để hoàn thành.)