VIETNAMESE

Treo cổ tự vẫn

Tự sát

word

ENGLISH

Suicide by hanging

  
NOUN

/ˈsuː.ɪ.saɪd baɪ ˈhæŋ.ɪŋ/

"Treo cổ tự vẫn" là hành động tự tử bằng cách treo cổ.

Ví dụ

1.

Vụ treo cổ tự vẫn làm chấn động thị trấn.

The case of suicide by hanging shocked the town.

2.

Treo cổ tự vẫn là một cách kết thúc cuộc sống đầy bi thảm.

Suicide by hanging is a tragic way to end one’s life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Suicide by hanging nhé! check Self-inflicted hanging – Treo cổ tự tử Phân biệt: Self-inflicted hanging nhấn mạnh vào việc người đó tự thực hiện hành động treo cổ. Ví dụ: The investigation confirmed it was a case of self-inflicted hanging. (Cuộc điều tra xác nhận đây là trường hợp treo cổ tự tử.) check Hanging suicide – Tự tử bằng cách treo cổ Phân biệt: Hanging suicide là cách diễn đạt tương tự, dùng phổ biến trong văn học và báo chí. Ví dụ: The report highlighted an increase in hanging suicides. (Báo cáo nhấn mạnh sự gia tăng các trường hợp tự tử bằng cách treo cổ.) check Death by hanging – Chết do treo cổ Phân biệt: Death by hanging tập trung vào kết quả của hành động treo cổ, gần nghĩa với Suicide by hanging. Ví dụ: Death by hanging was ruled a suicide in this case. (Chết do treo cổ được xác định là tự tử trong trường hợp này.)