VIETNAMESE

hoàn cảnh gia đình khó khăn

gia đình khó khăn, hoàn cảnh thiếu thốn

word

ENGLISH

Financially struggling family

  
PHRASE

/faɪˈnænʃəli ˈstrʌɡlɪŋ ˈfæmɪli/

Economically disadvantaged household

“Hoàn cảnh gia đình khó khăn” là tình trạng gia đình gặp nhiều trở ngại về kinh tế hoặc xã hội.

Ví dụ

1.

Chương trình học bổng giúp cải thiện cuộc sống của các gia đình khó khăn.

The scholarship program helps financially struggling families improve their lives.

2.

Các gia đình khó khăn thường ưu tiên các nhu cầu cơ bản.

Financially struggling families often prioritize basic needs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Financially struggling family (dịch từ “hoàn cảnh gia đình khó khăn”) nhé! check Low-income family - Gia đình thu nhập thấp Phân biệt: Low-income family là cụm từ phổ biến, đồng nghĩa với financially struggling family, thường dùng trong chính sách, báo cáo xã hội. Ví dụ: The scholarship prioritizes low-income families. (Học bổng ưu tiên gia đình có hoàn cảnh khó khăn.) check Economically disadvantaged household - Hộ gia đình khó khăn Phân biệt: Economically disadvantaged household là cụm mang sắc thái trang trọng, dùng trong tài liệu chính thức. Ví dụ: Support is available for economically disadvantaged households. (Có hỗ trợ cho các hộ gia đình có hoàn cảnh khó khăn.) check Underprivileged family - Gia đình thiếu điều kiện Phân biệt: Underprivileged family mang sắc thái nhân đạo, thường dùng trong bối cảnh giáo dục, y tế, xã hội. Ví dụ: The program provides meals to underprivileged families. (Chương trình hỗ trợ suất ăn cho các gia đình khó khăn.)