VIETNAMESE

trật tự xã hội

ổn định xã hội

word

ENGLISH

social order

  
NOUN

/ˈsəʊʃəl ˈɔːdə/

civic discipline

“Trật tự xã hội” là tình trạng xã hội hoạt động có quy củ, không hỗn loạn, ổn định.

Ví dụ

1.

Giáo dục góp phần duy trì trật tự xã hội.

Education contributes to social order.

2.

Trật tự xã hội cần được pháp luật bảo vệ.

Social order must be protected by law.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ order (trật tự đô thị) khi nói hoặc viết nhé! check Ensure order – đảm bảo trật tự Ví dụ: Security was hired to ensure order during the festival. (Bảo vệ được thuê để đảm bảo trật tự trong suốt lễ hội) check Promote order – thúc đẩy trật tự Ví dụ: Urban promote order in public spaces to improve city life. (Thúc đẩy trật tự ở các không gian công cộng để cải thiện đời sống thành phố) check Keep order – giữ trật tự Ví dụ: Volunteers helped keep order at the crowded event. (Tình nguyện viên giúp giữ trật tự tại sự kiện đông người) check Establish order – thiết lập trật tự Ví dụ: New regulations were introduced to establish order in the markets. (Các quy định mới được đưa ra để thiết lập trật tự trong các khu chợ)