VIETNAMESE

tri ân

biết ơn

ENGLISH

honor

  
NOUN

/ˈgreɪtfəl/

Tri ân là làm một điều gì đó để thể hiện sự biết ơn và tôn trọng của bạn đến một ai đó hoặc một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Đó là một lễ đơn giản để tri ân nữ thần nước.

It was a simple ceremony to honor the Goddess of water.

2.

Chủ tịch đã tri ân chúng tôi bằng một buổi viếng thăm cá nhân.

The President honored us with a personal visit.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh dùng để thể hiện ý nghĩa “tri ân” nha!

- grateful (tri ân): We are deeply grateful to you and your family. (Chúng tôi tri ân bạn và gia đình bạn.)

- thankful (biết ơn): I'll be thankful for a good night's sleep after the week I've had. (Tôi sẽ rất biết ơn vì có một đêm ngon giấc sau khi đã trải qua tuần này.)

- appreciative (trân trọng): I was appreciative of his efforts. (Tôi trân trọng nỗ lực của anh ấy.)