VIETNAMESE

trật tự đô thị

kỷ cương đô thị

word

ENGLISH

urban order

  
NOUN

/ˈɜːbən ˈɔːdə/

city order

“Trật tự đô thị” là tình trạng đường phố, nhà cửa, buôn bán... được tổ chức gọn gàng, đúng quy định.

Ví dụ

1.

Thành phố có quy định nghiêm về trật tự đô thị.

The city has strict rules on urban order.

2.

Người bán hàng phải tuân thủ quy định trật tự đô thị.

Vendors must comply with urban order regulations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ order (trật tự đô thị) khi nói hoặc viết nhé! check Ensure order – đảm bảo trật tự Ví dụ: Security was hired to ensure order during the festival. (Bảo vệ được thuê để đảm bảo trật tự trong suốt lễ hội) check Promote order – thúc đẩy trật tự Ví dụ: Urban promote order in public spaces to improve city life. (Thúc đẩy trật tự ở các không gian công cộng để cải thiện đời sống thành phố) check Keep order – giữ trật tự Ví dụ: Volunteers helped keep order at the crowded event. (Tình nguyện viên giúp giữ trật tự tại sự kiện đông người) check Establish order – thiết lập trật tự Ví dụ: New regulations were introduced to establish order in the markets. (Các quy định mới được đưa ra để thiết lập trật tự trong các khu chợ)