VIETNAMESE
theo trào lưu
bắt kịp xu hướng, chạy theo phong trào
ENGLISH
follow the trend
/ˈfɑloʊ ðə trɛnd/
go with the trend, stay trendy
Từ “theo trào lưu” diễn đạt hành động đi theo xu hướng hoặc phong cách hiện tại.
Ví dụ
1.
Nhiều thương hiệu đang cố gắng theo trào lưu bền vững.
Many brands are trying to follow the trend of sustainability.
2.
Theo trào lưu thường thu hút khán giả trẻ.
Following the trend often attracts younger audiences.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ trend khi nói hoặc viết nhé!
Set a trend – tạo ra xu hướng
Ví dụ:
Her unique fashion sense really set a trend.
(Phong cách thời trang độc đáo của cô ấy đã tạo ra một xu hướng)
Follow the latest trend – theo xu hướng mới nhất
Ví dụ:
Teenagers love to follow the latest fashion trends.
(Thanh thiếu niên rất thích theo các xu hướng thời trang mới nhất)
Spot a trend – nhận diện xu hướng
Ví dụ:
Marketers need to spot trends early to stay competitive.
(Nhà tiếp thị cần nhận diện xu hướng sớm để duy trì tính cạnh tranh)
Reverse a trend – đảo ngược xu hướng
Ví dụ:
The new policy aims to reverse the trend of declining sales.
(Chính sách mới nhằm đảo ngược xu hướng doanh số sụt giảm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết