VIETNAMESE
công suất phòng
tỷ lệ sử dụng phòng
ENGLISH
room occupancy rate
/ruːm ˈɒkjʊpənsi reɪt/
occupancy percentage
“Công suất phòng” là tỷ lệ phần trăm sử dụng phòng của khách sạn, phản ánh hiệu quả khai thác cơ sở lưu trú.
Ví dụ
1.
Công suất phòng tăng trong kỳ nghỉ lễ.
The room occupancy rate increased during the holiday.
2.
Họ đã phân tích xu hướng công suất phòng.
They analyzed the room occupancy trends.
Ghi chú
Từ công suất phòng (room occupancy rate) thuộc lĩnh vực quản lý khách sạn. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Occupancy percentage - Tỷ lệ lấp đầy
Ví dụ:
Room occupancy rate is calculated based on the occupancy percentage.
(Công suất phòng được tính dựa trên tỷ lệ lấp đầy.)
Available rooms - Phòng sẵn có
Ví dụ:
Room occupancy rate is influenced by the number of available rooms.
(Công suất phòng bị ảnh hưởng bởi số lượng phòng sẵn có.)
Revenue per available room (RevPAR) - Doanh thu trên phòng sẵn có
Ví dụ:
Room occupancy rate is closely linked to RevPAR metrics.
(Công suất phòng có mối liên hệ chặt chẽ với chỉ số RevPAR.)
Booking trends - Xu hướng đặt phòng
Ví dụ:
Booking trends help forecast future room occupancy rates.
(Xu hướng đặt phòng giúp dự báo công suất phòng trong tương lai.)
Seasonal variation - Biến động theo mùa
Ví dụ:
Seasonal variation affects room occupancy rates significantly.
(Biến động theo mùa ảnh hưởng đáng kể đến công suất phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết