VIETNAMESE

phí lưu công

phí chờ lao động

word

ENGLISH

Labor standby fee

  
NOUN

/ˈleɪbə ˈstændbaɪ fiː/

downtime fee

"Phí lưu công" là chi phí phát sinh do sự chậm trễ hoặc trì hoãn trong việc sử dụng nguồn nhân công hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Phí lưu công được áp dụng khi có sự chậm trễ.

The labor standby fee applies during delays.

2.

Kế hoạch hiệu quả giúp giảm phí lưu công.

Efficient planning minimizes labor standby fees.

Ghi chú

Từ phí lưu công (labor standby fee) thuộc lĩnh vực quản lý nhân sự và logistics. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Idle labor cost - Chi phí lao động không hoạt động Ví dụ: Labor standby fees compensate for idle labor costs during delays. (Phí lưu công bù đắp chi phí lao động không hoạt động trong thời gian chậm trễ.) check Waiting charge - Phí chờ công việc Ví dụ: Waiting charges are part of the labor standby fee structure. (Phí chờ công việc là một phần của cấu trúc phí lưu công.) check Work delay fee - Phí chậm trễ lao động Ví dụ: Work delay fees are calculated for every hour of downtime. (Phí chậm trễ lao động được tính theo từng giờ ngừng hoạt động.) check Retention fee - Phí giữ lao động Ví dụ: Retention fees are applied when workers are held beyond their shifts. (Phí giữ lao động được áp dụng khi công nhân bị giữ lại ngoài ca làm việc của họ.) check Overtime standby cost - Chi phí chờ làm thêm giờ Ví dụ: Overtime standby costs are charged for extended waiting periods. (Chi phí chờ làm thêm giờ được tính cho các khoảng thời gian chờ kéo dài.)