VIETNAMESE

chữ thập

Thập giá

word

ENGLISH

Cross

  
NOUN

/krɒs/

Symbol of aid

Chữ thập là biểu tượng hình thập giá, thường xuất hiện trong tôn giáo hoặc y tế.

Ví dụ

1.

Chữ thập đỏ là biểu tượng toàn cầu của sự trợ giúp.

The red cross is a global symbol of help.

2.

Thiết kế có đặc trưng với chữ thập vàng.

The design featured a golden cross.

Ghi chú

Từ cross là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cross nhé! check Nghĩa 1: Băng qua hoặc đi từ một bên này sang bên kia. Ví dụ: He crossed the street to reach the bus stop. (Anh ấy băng qua đường để đến trạm xe buýt.) check Nghĩa 2: Sự không đồng ý hoặc cảm giác khó chịu về một điều gì đó. Ví dụ: She was cross when she found out about the mistake. (Cô ấy tức giận khi phát hiện ra sai lầm.) check Nghĩa 3: Một dấu hiệu hoặc biểu tượng liên quan đến tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Ví dụ: The cross is a symbol of Christianity. (Cây thánh giá là biểu tượng của Kitô giáo.)