VIETNAMESE
Nghệ thuật
Mỹ thuật, nghệ thuật sáng tạo
ENGLISH
Art
/ɑːt/
Artistic expression
Nghệ thuật là sự sáng tạo và biểu đạt cái đẹp qua các hình thức như hội họa, âm nhạc, hoặc văn học.
Ví dụ
1.
Phòng trưng bày trưng bày những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.
The gallery displayed stunning pieces of art.
2.
Nghệ thuật truyền cảm hứng để con người nhìn thế giới khác đi.
Art inspires people to see the world differently.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Art nhé!
Artist (N) – Nghệ sĩ
Ví dụ: The artist painted a beautiful landscape.
(Nghệ sĩ đã vẽ một bức phong cảnh tuyệt đẹp.)
Artistic (ADJ) – Có tính nghệ thuật
Ví dụ: Her artistic talents were evident from a young age.
(Tài năng nghệ thuật của cô ấy đã rõ ràng từ khi còn nhỏ.)
Artistry (N) – Tài nghệ
Ví dụ: The sculpture demonstrates remarkable artistry.
(Bức tượng thể hiện tài nghệ đáng kinh ngạc.)
Artwork (N) – Tác phẩm nghệ thuật
Ví dụ: The gallery displayed several impressive artworks.
(Phòng trưng bày đã triển lãm một số tác phẩm nghệ thuật ấn tượng.)
Artfully (ADV) – Một cách khéo léo
Ví dụ: The room was artfully decorated with paintings and sculptures.
(Căn phòng được trang trí đầy nghệ thuật với tranh và tượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết