VIETNAMESE
Tổng thống
Nguyên thủ quốc gia, Lãnh đạo tối cao
ENGLISH
President
/ˈprɛzɪdənt/
Head of State, National Leader
“Tổng thống” là người đứng đầu một quốc gia trong hệ thống chính phủ cộng hòa.
Ví dụ
1.
Tổng thống đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách quốc gia và quan hệ quốc tế.
Presidents play critical roles in shaping national policies and international relations.
2.
Tổng thống đã phát biểu trước toàn dân trong khủng hoảng để đảm bảo ổn định và đoàn kết.
The president addressed the nation during a crisis to ensure stability and unity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của President nhé!
Head of State - Nguyên thủ quốc gia
Phân biệt:
Head of State nhấn mạnh vai trò đại diện cao nhất của quốc gia trong cả nội bộ và quốc tế.
Ví dụ:
The president serves as the head of state and commander-in-chief.
(Tổng thống đóng vai trò là nguyên thủ quốc gia và tổng tư lệnh.)
National Leader - Lãnh đạo quốc gia
Phân biệt:
National Leader thường được sử dụng để mô tả người lãnh đạo quốc gia nói chung.
Ví dụ:
The national leader addressed the citizens during the crisis.
(Lãnh đạo quốc gia đã phát biểu với người dân trong thời kỳ khủng hoảng.)
Chief Executive - Lãnh đạo hành pháp
Phân biệt:
Chief Executive nhấn mạnh vào quyền hành pháp của tổng thống trong hệ thống chính phủ.
Ví dụ:
The chief executive signed the new bill into law.
(Lãnh đạo hành pháp đã ký dự luật mới thành luật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết