VIETNAMESE

Cút ống

Nối ống góc, khớp nối ống chữ L

word

ENGLISH

Elbow joint

  
NOUN

/ˈɛlboʊ ʤɔɪnt/

Corner fitting

Cút ống là phụ kiện hình chữ L hoặc T dùng để kết nối hoặc chuyển hướng các đoạn ống.

Ví dụ

1.

Cút ống được thêm vào để thay đổi hướng của đường ống.

An elbow joint was added to change the direction of the pipeline.

2.

Cút ống được thiết kế cho không gian hẹp.

The elbow joint is designed for tight spaces.

Ghi chú

Cút ống là một từ vựng thuộc lĩnh vực đường ống và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pipe Elbow - Cút khuỷu ống Ví dụ: The pipe elbow changes the direction of flow in the piping system. (Cút khuỷu ống thay đổi hướng dòng chảy trong hệ thống ống dẫn.) check Reducer Coupling - Khớp nối giảm kích thước Ví dụ: A reducer coupling connects pipes of different diameters. (Khớp nối giảm kích thước kết nối các ống có đường kính khác nhau.) check T-Joint - Khớp nối chữ T Ví dụ: The T-joint is used for branching off a main pipeline. (Khớp nối chữ T được sử dụng để phân nhánh từ đường ống chính.)